Năm 2021, trường Đại học Kinh tế TPHCM cơ sở TP.HCM tuyến sinh 5.850 chỉ tiêu với 29 ngành và chuyên ngành, phân hiệu Vĩnh Long tuyển 500 chỉ tiêu cho 10 ngành và chuyên ngành. Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển vào trường năm 2021 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT là từ 18 đến 20 điểm. Tại cơ sở đào tạo tại Phân hiệu Vĩnh Long lấy điểm sàn các ngành đều là 16 điểm. 

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế TP.HCM năm 2021 đã được công bố tối 15/9, xem chi tiết dưới đây:

Đang xem: điểm chuẩn đh kinh tế hcm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2022

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2021

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Kinh Tế TPHCM – 2021

Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01; D96 17 Phân hiệu Vĩnh Long
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
3 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
4 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
5 7340122 Ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
6 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
7 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
8 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 16 Phân hiệu Vĩnh Long
9 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
10 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
11 7310101 Ngành Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.3 TPHCM
12 7310104 Ngành Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 25.4 TPHCM
13 7340116 Ngành Bất động sản A00; A01; D01; D07 24.2 TPHCM
14 7340404 Ngành Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 26.6 TPHCM
15 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 22 TPHCM
16 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
17 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 TPHCM
18 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.4 TPHCM
19 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 27 TPHCM
20 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 27.5 TPHCM
21 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.9 TPHCM
22 7340204 Ngành Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 25 TPHCM
23 7340206 Ngành Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 26.8 TPHCM
24 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 25.4 TPHCM
25 7340302 Ngành Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.1 TPHCM
26 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24 TPHCM
27 7810201 Ngành Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.3 TPHCM
28 7310108 Ngành Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 25.2 TPHCM
29 7310107 Ngành Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 25.9 TPHCM
30 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
31 7340122 Ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 26.9 TPHCM
32 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 26 TPHCM
33 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
34 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01; D96 27 TPHCM
35 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25.8 TPHCM
36 7380101 Ngành Luật A00; A01; D01; D96 25.8 TPHCM
37 7340403 Ngành Quản lý công A00; A01; D01; D07 25 TPHCM
38 7580104 Ngành Kiến trúc đô thị A00; A01; D01; V00 22.8 TPHCM
39 7720802 Ngành Quản lý bệnh viện A00; A01; D01; D07 24.2 TPHCM
40 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27 ISB – Chương trình cứ nhân tài năng
41 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 ISB – Chương trình cứ nhân tài năng
42 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 27.4 ISB – Chương trình cứ nhân tài năng
43 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.3 ISB – Chương trình cứ nhân tài năng
44 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 22 ISB – Chương trình cứ nhân tài năng

Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây

Xem thêm: Trực Tiếp: Bắn Pháo Hoa Chào Mừng Lễ 30, Tp Hcm Bắn Pháo Hoa Mừng Lễ 30

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh
3 7340115 Ngành Marketing
4 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế
5 7340122 Ngành Thương mại điện tử
6 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng
7 7340301 Ngành Kế toán
8 7380107 Ngành Luật kinh tế
9 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp
10 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
11 7310101 Ngành Kinh tế
12 7310104 Ngành Kinh tế đầu tư
13 7340116 Ngành Bất động sản
14 7340404 Ngành Quản trị nhân lực
15 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp
16 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh
17 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế
18 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
19 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại
20 7340115 Ngành Marketing
21 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng
22 7340204 Ngành Bảo hiểm
23 7340206 Ngành Tài chính quốc tế
24 7340301 Ngành Kế toán
25 7340302 Ngành Kiểm toán
26 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
27 7810201 Ngành Quản trị khách sạn
28 7310108 Ngành Toán kinh tế
29 7310107 Ngành Thống kê kinh tế
30 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý
31 7340122 Ngành Thương mại điện tử
32 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu
33 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm
34 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
35 7380107 Ngành Luật kinh tế
36 7380101 Ngành Luật
37 7340403 Ngành Quản lý công
38 7580104 Ngành Kiến trúc đô thị
39 7720802 Ngành Quản lý bệnh viện
40 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh
41 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế
42 7340115 Ngành Marketing
43 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng
44 7340301 Ngành Kế toán

Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
Xét điểm thi THPT Xét điểm thi ĐGNL

Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!

*
*
*
*
*
*
*
*

Xem thêm:

Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2022

Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2022 256 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2021

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Kinh Te TPHCM 2022 chính xác nhất trên kiemthetruyenky.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *