Quốc Tử Giám là nhân chứng lịch sử ngàn năm và cũng là nơi khai sinh ra rất nhiều nhân tài cho đất nước. Hãy cùng kiemthetruyenky.vn tìm hiểu giới thiệu sơ lược về Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng những đoạn tiếng Anh về Di tích lịch sử này cho các khách du lịch nước ngoài nhé!

2. Mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám4. Đoạn văn ngắn giới thiệu Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám

Để giới thiệu Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh thì trước tiên ta phải trang bị một khối từ vựng khủng cho bản thân phải không nào? Sau đây là những từ vựng liên quan đến Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh mà bạn nên biết:

*

Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh
The Temple of Literature: Văn Miếu Quốc Tử GiámAccomplished Virtue gate: Thành Đức MônAltar: Bàn thờAttained Talent gate: Đại Thành MônBack of the turtle: Mai rùaBlack ink: Mực Tàu, mực đenCalligraphy pictures: Thư phápConstellation of Literature pavilion: Khuê Văn CácCrystallization of Letters gate: Cửa Súc VănImperial academy: Học viện hoàng giaLiterature lake: Văn HồMagnificence of Letters gate: Cửa Bi VănNational university: Trường quốc họcRed envelope: Bao lì xìRed paper: Giấy đỏSanctuary: Nơi tôn nghiêmStelae commanding horsemen to dismount: Bia Hạ MãStelae of Doctors: Bia tiến sĩTemple of Literature: Văn Miếu Quốc Tử GiámThe Great Middle gate: Đại Trung mônThe Great Portico: Khu Nhập ĐạoThe Master: Ông đồTran’s dynasty: Triều đại nhà TrầnWell of Heavenly Clarity: Giếng Thiên Quang

2. Mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám

Từ vựng đã đầy túi, vậy điều bạn cần tiếp theo để nói chuyện một cách suôn mượt đó chính là mẫu câu.

Đang xem: Giới thiệu về văn miếu quốc tử giám bằng tiếng anh

*

Mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám

Cùng xem mình có những mẫu câu giới thiệu về Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh nào hay nhé!

2.1. Mẫu câu giới thiệu chung về Văn Miếu Quốc Tử Giám

Temple of Literature situated on Van Mieu street, Dong Da district.

(Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm trên phố Văn Miếu, quận Đống Đa.)

Temple of Literature is 2km away from Hoan Kiem lake to the West

(Văn Miếu Quốc Tử Giám cách Hồ Hoàn Kiếm 2 km về phía Tây.)

Temple of Literature is on top of historical and beautiful sightseeing.

(Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm trong top di tích lịch sử và thắng cảnh đẹp.)

Quoc Tu Giam – the first national university of Viet Nam.

(Quốc Tử Giám – trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam.)

The Temple of Literature is a place to honor Vietnam’s senior doctors and scholars.

(Văn Miếu là nơi tôn vinh các tiến sĩ, học giả cao cấp của Việt Nam.)

The entrance fee of the Temple of Literature is 20,000 VND for an adult and 10,000 VND for a child.

(Giá vé vào cổng Văn Miếu là 20.000 đồng cho người lớn và 10.000 đồng với trẻ em.)

2.2. Mẫu câu giới thiệu về kiến trúc của Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh

The Temple of Literature was built in 1070 during the Dynasty of King Ly Thanh Tong.

(Văn Miếu được xây dựng vào năm 1070 thời vua Lý Thánh Tông.)

The special thing that attracts visitors is that there are 82 stone steles of doctors here.

(Điều đặc biệt thu hút du khách là ở đây lưu giữ 82 bia đá của các tiến sĩ.)

The Temple of Literature architecture is divided into 5 separate zones for each zone.

(Kiến trúc Văn Miếu Quốc Tử Giám được chia thành 5 khu riêng biệt theo từng khu.)

Archaeological complexes of Van Mieu Quoc Tu Giam seen from the entrance are Van Mieu, Van Ly Truong Thanh, Khue Van Cac, Dai Thanh and Thai Mieu.

(Quần thể khảo cổ Văn Miếu Quốc Tử Giám nhìn từ cổng vào là Văn Miếu, Vạn Lý Trường Thành, Khuê Văn Các, Đại Thành và Thái Miếu.)

Ho Van is located in front of the Temple of Literature and is separated from the interior by Quoc Tu Giam street.

(Hồ Văn nằm trước Văn Miếu và được ngăn cách với phía trong bởi đường Quốc Tử Giám.)

Khue Van Cac is an architectural work, although not massive, but it has a harmonious and beautiful ratio.

(Khuê Văn Các là một công trình kiến ​​trúc tuy không đồ sộ nhưng tỷ lệ hài hòa, đẹp mắt.)

Thien Quang Tinh lake is square in shape. On the two sides of the lake is the doctoral beer hall.

(Hồ Thiên Quang Tinh hình vuông. Hai bên hồ là nhà bia tiến sĩ.)

The central area of ​​the Temple of Literature includes two large works with parallel and serial layouts. The outside building is Bai Duong, the inner court is Thuong Cung.

(Khu trung tâm của Văn Miếu gồm hai công trình lớn được bố trí song song, nối tiếp nhau. Tòa ngoài là Bái đường, tòa trong là Thượng cung.)

Dai Thanh gate opens for the area of ​​the main architecture, where to worship Confucius, Chu Cong, Tu Coord, and That Thap Nhi. This is also the teaching place of the old school supervisors.

Xem thêm: Sự Kì Diệu Của Kỳ Nam Và Công Dụng Của Nó Đáng Giá Đến Từng Xu

(Cổng Đại Thành mở ra khu vực kiến ​​trúc chính, nơi thờ Khổng Tử, Chu Công, Tứ Phối, Thất Thập Nhị Lang. Đây cũng là nơi dạy học của các quản giáo ngày xưa.)

3. Đoạn hội thoại về Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh

Ngoài các từ vựng và mẫu câu hay thì hôm nay mình sẽ cung cấp thêm các đoạn hội thoại Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh để các bạn vừa đi tham quan vừa nói chuyện một cách thú vị hơn:

*

Hội thoại về Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh

A: The weather today is so beautiful!

Thời tiết hôm nay thật đẹp!

B: I think we should go somewhere.

Tôi nghĩ chúng ta nên đi đâu đó.

A: Is the Temple of Literature nearby?

Có phải Văn Miếu Quốc Tử Giám ở gần đây không?

B: Right! It will take us five minutes on foot to get there.

Đúng vậy! Chúng ta sẽ mất năm phút đi bộ để đến đó.

A: Let’s go!

Cùng đi nào!

B: Have you been to the Temple of Literature?

Bạn đã đến Văn Miếu Quốc Tử GIám bao giờ chưa?

A: I’ve heard about this place quite a lot but this is my first time here.

Tôi được nghe về nơi này khá nhiều rồi nhưng đây là lần đầu tiên tôi đến đây.

B: Let’s take a walk around this place!

Chúng ta cùng đi dạo một vòng xung quanh nơi này nhé!

A: OK!

OK

B: What do you enjoy most at?

Bạn thấy thích thú với điều gì nhất tại Văn Miếu Quốc Tử Giám?

A: I find very impressive stone steles engraved with the name of the doctor.

Tôi thấy những chiếc bia đá có khắc tên tiến sĩ rất ấn tượng.

B: This is the specialty of this place.

Đây chính là nét đặc sắc của nơi này đó.

A: Oh! There are also many eye-catching folk-style decorations.

Ồ! Ở đây còn có rất nhiều các đồ trang trí được làm theo phong cách dân gian rất bắt mắt.

B: You can buy them if you like.

Bạn có thể mua chúng nếu bạn thích.

Xem thêm:

A: I will come back later. Now I want to go to the place where the Bich Ung bell is located.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *