Để giúp quý khách dễ dàng trong việc xem ngày tốttháng 9 năm 2015 cũng như thuận tiện trong việc so sánh các ngày trong tháng 9/2015 với nhau. Chúng tôi đã Tổng hợp tất cả ngày đẹp trong tháng 92015 cũng như đưa ra các ngày chưa tốt trong tháng.

Trong trường hợp quý bạn không cần xem ngày tốt tháng 9 năm 2015 hay xem ngày đẹp tháng 9 năm 2015 bởi vì đã có dự định tiến hành công việc vào một ngày cụ thể trong tháng 9, quý bạn vui lòng tìm đến ngày tương ứng và chọn xem chi tiết hoặc chọn công cụ Xem ngày tốt xấu để xem một ngày cụ thể.

Đang xem: Tử vi 12 cung hoàng đạo tháng 9 năm 2015

Xem ngày tốt tháng 10 năm 2015

Xem ngày tốt tháng 11 năm 2015

Xem tử vi 2022 theo từng tháng

TRA CỨU TỬ VI 2022

Nhập chính xác thông tin của mình!

NamNữ

TỔNG HỢP NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9 NĂM 2015

Lịch dương

1

Tháng 9

Lịch âm

19

Tháng 7

Ngày Xấu

Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

XEM NGÀY TỐT THEO TUỔI

Chọn tháng (Dương lịch):

Chọn tuổi:

Xem kết quả

Lịch dương

2

Tháng 9

Lịch âm

20

Tháng 7

Ngày Xấu

Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

3

Tháng 9

Lịch âm

21

Tháng 7

Ngày Tốt

Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

4

Tháng 9

Lịch âm

22

Tháng 7

Ngày Tốt

Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

5

Tháng 9

Lịch âm

23

Tháng 7

Ngày Tốt

Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

6

Tháng 9

Lịch âm

24

Tháng 7

Ngày Xấu

Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

7

Tháng 9

Lịch âm

25

Tháng 7

Ngày Xấu

Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

8

Tháng 9

Lịch âm

26

Tháng 7

Ngày Xấu

Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

9

Tháng 9

Lịch âm

27

Tháng 7

Ngày Xấu

Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

10

Tháng 9

Lịch âm

28

Tháng 7

Ngày Xấu

Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

11

Tháng 9

Lịch âm

29

Tháng 7

Ngày Xấu

Ngày Canh Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

12

Tháng 9

Lịch âm

30

Tháng 7

Ngày Tốt

Ngày Tân Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

13

Tháng 9

Lịch âm

1

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

14

Tháng 9

Lịch âm

2

Tháng 8

Ngày Xấu

Xem thêm:

Ngày Quý Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

15

Tháng 9

Lịch âm

3

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

16

Tháng 9

Lịch âm

4

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Ất Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

17

Tháng 9

Lịch âm

5

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Bính Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

18

Tháng 9

Lịch âm

6

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

19

Tháng 9

Lịch âm

7

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

20

Tháng 9

Lịch âm

8

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

21

Tháng 9

Lịch âm

9

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Canh Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

22

Tháng 9

Lịch âm

10

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Tân Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

23

Tháng 9

Lịch âm

11

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

24

Tháng 9

Lịch âm

12

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Quý Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

25

Tháng 9

Lịch âm

13

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

26

Tháng 9

Lịch âm

14

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Ất Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

27

Tháng 9

Lịch âm

15

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

28

Tháng 9

Lịch âm

16

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

29

Tháng 9

Lịch âm

17

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Mậu Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

30

Tháng 9

Lịch âm

18

Tháng 8

Ngày Xấu

Xem thêm:

Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Trên đây là Tổng hợp ngày tốt tháng 9 năm 2015 mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Tuy nhiên, một ngày tốt cũng chỉ hợp với một vài tuổi cũng như các công việckhác nhau. Thế nên, khi nắm bắt được ngày tốt xấu trong tháng 9/2015 thì bạn cần tra cứu: xem ngày tốt hợp tuổi để có kết quả chi tiết và chính xác nhất cho mình.

XEM NGÀY TỐT VẠN SỰ TRONG NĂM 2022

♦Ngày tốt tháng 1năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 7năm 2022

♦Ngày tốt tháng 2 năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 8 năm 2022

♦Ngày tốt tháng 3 năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 9 năm 2022

♦Ngày tốt tháng 4 năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 10 năm 2022

♦Ngày tốt tháng 5 năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 11 năm 2022

♦Ngày tốt tháng 6năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 12 năm 2022

*

Xem ngày tốt theo từng mục đích công việc

♦ Xem ngày tốt xuất hành năm 2022

♦ Xem ngày tốt cắt tóc năm 2022

♦ Xem ngày tốt cưới hỏi năm 2022

♦ Xem ngày chuyển bàn thờ năm 2022

♦ Xem ngày mua xe máy, ô tô năm 2022

♦ Xem ngày bắt chó

♦ Xem ngày chuyển nhà năm 2022

♦ Xem ngày tốt treo bảng hiệu

♦ Xem ngày tốt khai trương mở cửa hàng năm 2022

♦ Xem ngày tốt mua điện thoại

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *