Nếu bạn đang làm trong ngành IT – Lập trình thì bên cạnh kỹ năng công việc thì việc đọc hiểu các thuật ngữ, từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin là rất quan trọng. Để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành CNTT, 4Life English Center (kiemthetruyenky.vn) sẽ tổng hợp tất cả những từ vựng thông dụng bạn cắm vững để cải thiện trình độ tiếng Anh và hiệu quả công việc.

Đang xem: Từ điển tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

*

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

2.

Xem thêm: Top 20 Loài Chim Đẹp Nhất Thế Giới, 11 Loại Chim Đẹp Nhất Hành Tinh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT về cấu tạo máy móc

Matrix: Ma trận.Alloy: Hợp kim.Wire: Dây điện.Detailed: Chi tiết.Device: Thiết bị.Ferrite ring: Vòng nhiễm từ.Quantity: Số lượng.Quality: Chất lượng.Bubble memory: Bộ nhớ bọt.Core memory: Bộ nhớ lõi.Semiconductor memory: Bộ nhớ bán dẫn.Ribbon: Dải băng.Thermal: Nhiệt.Microfilm: Vi phim.Capacity: Dung lượng.Intersection: Giao điểm.Respective: Tương ứng.Strike: Đánh, đập.Train: Dòng, dãy, chuỗi, đoàn tàu.Translucent: Trong mờ.Vertical (a,n): Dọc; đường dọc.Noticeable: Dễ nhận thấy.Phenomenon: Hiện tượng.Supervisor: Người giám sát.Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang.Inspiration: Sự cảm hứng.Dominate: Thống trị.Retain: Giữ lại, duy trì.Unique: Duy nhất.Prediction: Sự tiên đoán, lời tiên đoán.Position: Vị trí.Spin: Quay.Superb: Tuyệt vời, xuất sắc.Set: Tập, bộ.Circuit: MạchMicroprocessor Bộ vi xử lý.Port Cổng.Parallel port Cổng song song.Replace Thay thế.

Xem thêm: Nga Tiết Lộ Việt Nam Có Công Nghệ Sản Xuất Hàng Ngàn Tên Lua Viet Nam San Xuat

3. Từ vựng chuyên ngành IT, lập trình về hệ thống dữ liệu

Chain: Chuỗi.Code Mã.Source Code Mã nguồn.Operating system Hệ điều hành.Windows: Hệ điều hành dựa trên giao diện người dùng của MicrosoftWeb Developer Người phát triển webArithmetic: Số học.Describe: Mô tả.Cloud computing: Điện toán đám mây.Configuration: Cấu hình.Establish: Thiết lập.Electrostatic: Tĩnh điện.Electro sensitive: Nhạy cảm điện.Individual (a,n): Cá nhân, cá thể.Monochromatic: Đơn sắc.Blink: Nhấp nháy.Inertia: Quán tính.Irregularity: Sự bất thường, không theo quy tắc.Plotter: Thiết bị đánh dấu.Clarify: Làm cho trong sáng dễ hiểu.Coil (v,n): Cuộn.Resource: Nguồn.Solve: Giải quyết.Alternative: Sự thay thế.Apt: Có khả năng, có khuynh hướng.Diverse: Nhiều loại.Sophisticated: Phức tạp.Expose: Phơi bày, phô ra.Permanent: Vĩnh viễn.Dual-density: Dày gấp đôi.Shape: Hình dạng.Curve: Đường cong.Beam: Chùm.DNS: Domain Name System (Hệ thống tên miền)Condense: Làm đặc lại, làm gọn lại.Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm.Virtual: Ảo.Low Yếu, chậm.Dimension: Hướng.Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số.Database: Cơ sở dữ liệu.Drawback: Trở ngại, hạn chế.Effective: Có hiệu lực.Efficient: Có hiệu suất cao.Firewall: Tường lửa.Gateway: Cổng kết nối internet cho mạng lớn.Maintain Duy trì.Malware Phần mềm độc hại.Union catalog: Mục lục liên hợp.Packet Gói dữ liệu.Vulnerability: Một vùng, điểm dễ bị tổn thương trong hệ thống.

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mang xu hướng học thuật nên sẽ gây khó nhớ với rất nhiều bạn. 4Life English Center (kiemthetruyenky.vn) đã cố gắng để đem đến cho bạn đầy đủ nhất về tự vựng chuyên ngành công nghệ thông tin bằng Tiếng Anh đến với các bạn. Hãy cố gắng học hết nhé, nó sẽ giúp bạn rất nhiều sau này đó!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *