Hóa học là chuyên ngành có nhiều từ vựng chuyên ngành dài và khó nhớ. Để giúp các bạn học sinh đang có ý định đi du học ngành này, các bạn sinh viên theo học hay các bạn chuẩn bị đi làm học cao hơn dễ dàng đọc hiểu tài liệu thì chúng tôi tổng hợp giúp các bạn những từ vựng thông dụng nhất trong ngành Hóa Học.

*

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa Học

Aluminum alloy: hợp kim nhômAlkali: chất kiềmAllergic reaction or allergic test: phản ứng dị ứngAnalyze: hoá nghiệmAnalytical method: phương pháp phân tíchFermentation: lên men rượuAntidromic: tác dụng ngược chiềuAliphatic compound: hợp chất béoApplied chemistry: hoá học ứng dụngAlkali metals or alkaline: kim loại kiềmAlloy: hợp kimAtmosphere: khí quyểnAtomic density weight: nguyên tử lượngAmalgam: hỗn hốngAnalytical chemistry: hoá học phân tíchAromatic substance: chất thơmAnode: cực dươngAtomic nucleus: nguyên tử nhânAntirust agent: chất chống gỉApply: ứng dụngArchitecture: cấu trúcBoiling point: độ sôiArtificial: nhân tạoAzote: chất đạmBiochemical: hoá sinhAtom: nguyên tửBy nature: bản chấtAtomic energy: năng lượng nguyên tửBar (unit of pressure): đơn vị áp suấtAtomic power: nguyên tử lựcCast alloy iron: hợp kim gangBalance: cân bằngChain reaction: phản ứng chuyềnChemical: hoá chấtBase: bazơBivalent or divalent: hoá trị haiCathode: cực âmBreak up: phân huỷCalorific radiations: bức xạ phát nhiệtChemical analysis: hoá phânChemical energy: năng lượng hoá vậtChemical products: hoá phân tíchCatalyst: chất xúc tácCell: pinCharacteristic: đặc điểmChemical substance: hoá chấtChemical action: tác dụng hoá họcChemistry: hoá họcChemotherapy: hoá liệu phápChemical attraction: ái lực hoá họcChemical fertilizer: phân hoá họcChemical properties: tính chất hoá họcClean: tinh khiếtChemist: nhà hoá họcColorant: chất nhuộmChemosynthesis: hoá tổng hợpClarify: giải thíchCombine (into a new substance): hoá hợpComplex substances: phức chấtConcentration: nồng độCoincide: trùng hợpCompound: hợp chấtConnection: tiếp xúcColoring matter: chất nhuộm màuCombustible: nhiên liệu (chất đốt)Constituent: cấu tửCompose: cấu tạoCompound matters: phức chấtCrude oil: dầu thôDegradant: chất tẩy nhờnCondensation heat: nhiệt đông đặcDeodorize or deodorize: khử mùiConstant: hằng sốDerivative: chất dẫn xuấtExploit: công nghiệpConstruct or create: cấu tạoCrystal or crystalline: tinh thểDesiccant: chất hút ẩmFatty matter: chất béoDegree of heat: nhiệt độDestroy: phá huỷDiamagnetic substance: chất nghịch từDirect effect: tác dụng trực tiếpDeoxidize: khửDesalinize: khử mặnExperiment method: phương pháp thực nghiệmDesign: cấu tạoDistil: chưng cấtDetonating gas: khí gây nổDurability: độ bềnDynamite: chất nổElement: nguyên tốExtract: chất cấtDiffuse: khuyếch tánElastic energy: năng lượng đàn hồiDisintegrate: phân huỷDope: chất kích thíchEnvironmental pollution: ô nhiễm môi trườngDye: chất nhuộmElectrochemistry: điện hoá họcEffect: tác dụngElectrolysis: điện phânElectron: điện tửFibrous matter: chất xơElectric charge: điện tíchEnamel: menElectrode: điện cựcIndustrial branch: ngành công nghiệpElectrolytic dissociation: điện lyEnergetics: năng lượng họcExplain: giải thíchFine glass: tinh thểMaximum: cực đạiMerchandise: hoá phẩmElectronics: điện tử họcEngender: cấu tạoElementary particle: hạt cơ bảnEquilibrium: cân bằngInflammable: chất dễ cháyInorganic substance: chất vô cơEndothermic reaction: phản ứng thu nhiệtMake up: điều chếMan made: nhân tạoMetalize: kim loại hoáEnergy: năng lượngHydrolysis: thuỷ phânMetalloid: á kimEngineering branch: ngành cơ khíExothermal or exothermic: phát nhiệtEnzyme: menInteract: tác dụng lẫn nhauLiquid: chất lỏngEvaporate: bay hơiExperiment: thí nghiệmExperimentation: thí nghiệmFerromagnetic substance: chất sắt từExplode: phát nổFermenter: chất gây menExplosive: chất nổIsotope: đồng vịExtreme / extremum: cực trịFerment: menFlavoring: chất thơmGoods or merchandise or commodity: hoá vậtFerrous metals: kim loại đenFundamentals: nguyên lýFine: nguyên chấtGas: chất khíFiring: nhiên liệuGeneral chemistry: hoá học đại cươngFuel: nhiên liệuFusion power: năng lượng nhiệt hạchMole: phân tử gamNegative charge: điện tích âmGasoline: xăngGlaze: menHighest possible: cực đạiIn essence: bản chấtIndustry: công nghiệpLumped constants: hằng số hội tụPolarizer: chất phân cựcInorganic chemistry: hoá học vô cơLength: độ dàiInsulator: điện môiPotassium fertilizer: phân kaliInteraction or interactive: tương tácNature: thiên nhiên / tính chấtLaboratory: phòng thí nghiệmLeaven: menMethod: phương phápMineral oil: dầu mỏNitrogen: chất đạmLipid: chất béoLiquify: hoá lỏngPlastic: NhựaPropellant: chất nổ đẩyMechanism: cơ chếMinus charge: điện tích âmPollution of the environment: ô nhiễm môi trườngMatter: chấtOrganic chemistry : hoá học hữu cơOxide: oxitPure: nguyên chất/tinh khiếtMelt: nóng chảyMetal: kim loạiMetallography: kim loại họcMolecular weight: phân tử lượngMetallurgy: luyện kimNonferrous metals: kim loại màuMineral substance: chất vô cơPrinciple of conservation: nguyên lý bảo toàn vật chấtMinimum: cực tiểuPhysicochemical: hoá lýMix: hỗn hợpMolecular energy: năng lượng phân tửOrganic substance: chất hữu cơMolecule: phân tửNuclear role: tác dụng hạt nhânNeat: nguyên chấtNegative electric pole: âm điệnNitrogenous fertilize: phân đạmNuclear (of an action): hạt nhânParticular trait: đặc điểmNuclear weapon: vũ khí hạt nhânPetrol: xăngOrganic fertilize: phân hữu cơPhosphate fertilizer: phân lânOriginal form: nguyên dạngParamagnetic substance: chất thuận từQuantic: nguyên lượngPeriodic table: bảng tuần hoàn MedeleepPetroleum: dầu mỏProcess: quá trìnhPhysical chemistry: hoá học vật lýPrecious metals: kim loại quíPickle: muốiPrepare: điều chếResublime: thăng hoaPolarize: phân cựcPollution: ô nhiễmPositive charge: điện tích dươngPractical chemistry: hoá học ứng dụngRadioactive substance: chất phóng xạPrecipitating agent: chất gây kết tủaRadioactive isotopes: năng lượng phóng xạResearch: nghiên cứuSalt/ salted/ salty: muốiPressure: áp suấtPrinciples: nguyên lýRare gas: khí hiếmProp/ rest/ bracket: giá đỡProperty: tính chấtPhytochemistry: hoá học cao nhiệtRadiating energy: năng lượng bức xạRaw material/ stuff: nguyên liệuSuspended matter: chất huyền phùRadioactive isotopes: chất đồng vị phóng xạReactant: chất phản ứngRadio activity: phóng xạReactor: lò phản ứngSynthetize: tổng hợpRate: tốc độReference substance: chất mẫu chuẩnRock oil/ rock tar: dầu mỏThermionic emission: phát nhiệt xạRaw production: nguyên liệuReaction / react / respond react: phản ứngSublimate: thăng hoaTo absorb: hấp thụReagent: chất phản ứngSecondary effect: tác dụng phụStrength: chuẩn độTest/ experimental: thí nghiệmThe atomic theory: thuyết nguyên tửRelation: tiếp xúcSemiconductor: chất bán dẫnSolid: chất rắnStimulant: chất kích thíchResinous matter: chất nhựaTemperature: nhiệt độReversible hydrolysis: thủy phân thuận nghịchRough cast metals: kim loại nguyênSolution: dung dịchStatic electric charge: điện tích tĩnhScientist: nhà khoa họcSpecimen: mẫu vậtSegment: phân đoạnSpirit lamp: đèn cồnSide effect: phản ứng phụTouch: tiếp xúcSolidify: đông đặcSolvent: dung môiSpeed: tốc độStandard: chuẩn độSpread / radiate heat: toả nhiệtState: trạng tháiStereo chemistry: hoá học lập thểStraight: nguyên chấtStructure: cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chếZoochemistry: hoá học động vậtSubstance: chấtSymbolic: điển hìnhSectomic metals: kim loại dễ chảyUnit: đơn vịTest : hoá nghiệmUnivalent: hoá trị mộttest tube: ống nghiệmValence: hoá trịTheoretical chemistry: hoá học lý thuyếtVolatile substance: chất dễ bay hơiThermochemical: hoá nhiệtWaste matter: chất thảiTo imbibe / to receive: hấp thụTrinitrotoluene (TNT): chất nổUnite/ associate (with): liên kếtUtmost: cực đạiVelocity: tốc độVolume: thể tíchYeast: men

Như các bạn đã thấy các từ vựng thường dùng trong Hóa học rất nhiều, là các từ dài và khó nhớ do đó các bạn sẽ phải học nhiều hơn. Nếu các bạn muốn tự tin giao tiếp chỉ sau 2 tháng thì có thể đến ngay trung tâm tiếng Anh Talk Class để được tư vấn chọn cho mình một lớp học phù hợp nhất với bản thân bạn. Chúc bạn thành công.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *