Trường ĐH Hà Nội năm 2021 tuyển 2.635 chỉ tiêu cho 25 mã ngành đào tạo, trong đó có 13 mã ngành thuộc khối ngôn ngữ nước ngoài và 12 mã ngành là các chuyên ngành đào tạo bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Điểm sàn của trường từ 16 điểm trở lên. 

Điểm chuẩn Đại học Hà Nội 2021 đã được công bố ngày 16/9. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Đang xem: điểm chuẩn đại học hanu

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2021

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2021 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Hà Nội năm 2021

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Hà Nội – 2021

Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 36.75 Môn ngoại ngữ nhân 2
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 33.95 Môn ngoại ngữ nhân 2
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 35.6 Môn ngoại ngữ nhân 2
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 37.07 Môn ngoại ngữ nhân 2
5 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc – Chất lượng cao D01; D04 36.42 Môn ngoại ngữ nhân 2
6 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 35.53 Môn ngoại ngữ nhân 2
7 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 35.3 Môn ngoại ngữ nhân 2
8 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 33.4 Môn ngoại ngữ nhân 2
9 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 34.78 Môn ngoại ngữ nhân 2
10 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia – Chất lượng cao D01 33.05 Môn ngoại ngữ nhân 2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 36.43 Môn ngoại ngữ nhân 2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 37.55 Môn ngoại ngữ nhân 2
13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao D01; DD2 36.47 Môn ngoại ngữ nhân 2
14 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 33.85 Môn ngoại ngữ nhân 2
15 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.2 Môn ngoại ngữ nhân 2
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) D01 26.75
17 7320109 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) D01; D03 35.68 Môn ngoại ngữ nhân 2
18 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.92 Môn ngoại ngữ nhân 2
19 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) D01 36.63 Môn ngoại ngữ nhân 2
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.27 Môn ngoại ngữ nhân 2
21 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.12 Môn ngoại ngữ nhân 2
22 7480201 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) A01; D01 26.05
23 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) – CLC A01; D01 25.7
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.6 Môn ngoại ngữ nhân 2
25 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) – CLC D01 34.55 Môn ngoại ngữ nhân 2

Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây

Xem thêm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh
2 7220202 Ngôn ngữ Nga
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
5 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc – Chất lượng cao
6 7220205 Ngôn ngữ Đức
7 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha
8 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
9 7220208 Ngôn ngữ Italia
10 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia – Chất lượng cao
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao
14 7310111 Nghiên cứu phát triển
15 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh)
17 7320109 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)
18 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)
19 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)
21 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)
22 7480201 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh)
23 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) – CLC
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)
25 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) – CLC

Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
Xét điểm thi THPT Điểm ĐGNL ĐHQGHN

Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!

*
*
*
*
*
*
*
*

Xem thêm: Hệ Thống Tra Cứu Kết Quả Trung Tâm Điện Tử Tin Học Chính Quy Năm 2022

Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2021

Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2021 256 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2021

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2021. Xem diem chuan truong Dai Hoc Ha Noi 2021 chính xác nhất trên kiemthetruyenky.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *